HOTLINE (8:00 - 17:00)
Hotline : 094 700 36 68
Các vấn đề khác: 094 700 36 68
Ngay cái nhìn đầu tiên chúng ta đã ấn tượng với gam màu trắng,cam, đỏ chủ đạo, kết hợp với màu đen của những bộ phận phụ tùng tạo ra sản phẩm có vẻ đẹp hùng dũng, mạnh mẽ như 1 chiến binh. Nhưng cũng không kém phầm duyên dáng
Sự mới mẻ và hiện đại của chiếc xe Đầu kéo 260 Hp được tạo nên bởi sự kết hợp tinh tế của các gam màu đỏ , trắng . Những đường nét của khung cabin thể hiện sự mạnh mẽ trên từng chi tiết .Cabin Faw chính hãng với góc lật rộng dễ dàng cho việc kiểm tra và dễ sửa chữa.
Lưới tản nhiệt thiết kế tinh tế kiểu đón gió giúp tăng hiệu xuất tản nhiệt của động cơ. Kính chiếu hậu với gọng gương chắc chắn, mặt kính rộng, tiện cho tài xế điều chỉnh góc nhìn
Với thiết kế đơn giản và hoàn toàn mới, kết hợp với cabin rộng rãi thoải mái đã tạo nên sự khác biệt. Gam màu nội thất đen nhám đồng bộ toát nên vẻ sang trọng. Ghế ngồi và trang thiết bị được lắp đặt đầy đủ tiện nghi. Được thiết kế tinh tế và khoa học, nội thất đầu kéo Faw 1 cầu được làm từ chất liệu chất lượng cao, tạo cảm giác sang trọng.
Trang bị hệ thống điều hòa 2 chiều, vô lăng gật gù, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang.
Động cơ CA6DL-26E5(FAWDE) thế hệ mới nổi bật với ưu điểm : BỀN BỈ - TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
MỨC TIÊU HAO NHIÊN LIỆU
CHỈ 20 LÍT / 100KM
MODEL XE |
CA4163P1K2E5A80 |
||
Công thức bánh xe |
4x2 |
||
Kiểu |
Han V-nóc thấp, sàn bằng, Mui lướt gió |
|
|
Nội thất, thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa,kính điện, radio, ghế đệm hơi |
|
|
Model |
Xichai CA6DLD-26E5 |
|
|
Công suất (hp) |
260HP |
|
|
Model |
8JS105T |
|
|
Tỷ số truyền |
8 số tiến 2 số lùi |
|
|
Kích thước lá côn |
Ф430 |
|
|
Kiểu |
Lá đơn, khô |
|
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
|
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3400 |
|
|
Tự trọng |
6320 |
|
|
Tải trọng cho phép kéo theo (kg) |
31885 |
|
|
Cỡ lốp |
11R22.5 16PR lốp không săm |
|
|
Khả năng leo dốc (%) |
30 |
|
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
110km/h |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
400 |
|
|
Mâm kéo (mm) |
Φ50 |
|
|
|
Cửa điện, nâng cabin điện, điều hòa, ghế lái bóng hơi |