HOTLINE (8:00 - 17:00)
Hotline : 094 700 36 68
Các vấn đề khác: 094 700 36 68
Cabin xe đầu kéo Faw 2 cầu J6P chúng ta có thể thấy xe có thiết kế ấn tượng,đường nét hài hòa,khỏe khoắn.Nội bật phía trước xe chính là logo của Faw được mạ crome sáng bóng đặt chính giữa mặt ca lăng.mặt ca lăng được thiết kế lại so với phiên bản cũ với các thanh ngang bản rộng giúp cho chiếc xe trông khỏe khắn hơn.
Nội thất của xe được thiết kế hài hòa hiện đại với nhiều options đi kèm hỗ trợ người lái,giúp lái xe thoải mái hơn trên những cung đường dài.
Cabin được thiết kế với màu đen chủ đạo nổi bật là cụm đồng hồ báo đầy đủ các chỉ số như đồng hồ hơi,đồng hồ nhiệt độ,số công tơ mét….
Xe được trang bị hệ thống điều hòa làm mát 2 chiều giúp giải nhiệt mùa hè.
Ghế xe được trang bị là ghế hơi thiết kế dạng ghế thể thao Sport ngồi ôm người và rất thoải mái đặc biệt khi chạy đường dài.
Động cơ Faw dung tích 8.6l sản sinh công suất 375HP. Động cơ Faw hoạt động ổn định ,máy nổ êm tiết kiệm được chi phí bảo dưỡng ,sửa chữa.Hộp số xe là hộp số Fast Gear,mã 12JSD-180T với số 2 tầng 12 số tiền ,2 số lùi có đồng tốc giúp vào số nhẹ nhàng,đây cũng là hãng sản xuất hộp số uy tín đang được dùng phổ biến nhất hiện nay trên thế giới.
Bình dầu được sử dụng là bình nhôm có dung tích 600L giúp xe có thể vận hành quãng đường rất xa mới phải tiếp thêm nhiên liệu điều này cũng giúp cho các bác tài tiết kiệm được thời gian và quãng đường di chuyển tới cây dầu.
Xe đầu kéo Faw 2 cầu J6P đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 do vậy xe chạy rất êm ái và tiết kiệm nhiên liệu với chỉ 27L/100km đây thực sự là 1 con số ấn tượng.
MODEL XE
CA4250P66K2T1E5
Công thức bánh xe
6x2
CABIN
Kiểu
J6P,Nóc cao, sàn bằng
Nội thất, thiết kế
Tap lô dạng vòm, điều hòa, LCD, ghế đệm hơi
ĐỘNG CƠ
Model
CA6DL3-37E5(FCRI+SCR
Dung tích xy lanh
8600
Công suất (Hp/prm)
375(276/2100 Kw/prm)
HỘP SỐ
Model
FAST 12JSD180TA
Tỷ số truyền
12 số tiến 2 số lùi
LY HỢP
Kích thước lá côn
Ф430
Kiểu
Lá đơn, khô
PHANH
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm)
3450+1350
TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng/ Tải trọng
25000/49000
THÔNG SỐ KÉO
Tải trọng cho phép kéo theo (kg)
40000
LỐP
Cỡ lốp
12R22.5 18 PR lốp không săm
KHÁC
Khả năng leo dốc (%)
23
Tốc độ tối đa (Km/h)
100km/h
Dung tích bình nhiên liệu (l)
600
Mâm kéo (mm)
Φ50
Cửa điện, nâng cabin điện, điều hòa, ghế bóng hơi