HOTLINE (8:00 - 17:00)
Hotline : 094 700 36 68
Các vấn đề khác: 094 700 36 68
NGOẠI THẤT MẠNH MẼ
Với thiết kế đơn giản và hoàn toàn mới, kết hợp với cabin rộng rãi thoải mái đã tạo nên sự khác biệt. Gam màu nội thất đen nhám đồng bộ toát nên vẻ sang trọng. Ghế ngồi và trang thiết bị được lắp đặt đầy đủ tiện nghi. Được thiết kế tinh tế và khoa học, nội thất đầu kéo Faw 1 cầu được làm từ chất liệu chất lượng cao, tạo cảm giác sang trọng.
NỘI THẤT TIỆN NGHI
Với thiết kế đơn giản và hoàn toàn mới, kết hợp với cabin rộng rãi thoải mái đã tạo nên sự khác biệt. Gam màu nội thất đen nhám đồng bộ toát nên vẻ sang trọng. Ghế ngồi và trang thiết bị được lắp đặt đầy đủ tiện nghi.
Được thiết kế tinh tế và khoa học, nội thất đầu kéo Faw 1 cầu được làm từ chất liệu chất lượng cao, tạo cảm giác sang trọng.
Trang bị hệ thống điều hòa 2 chiều, vô lăng gật gù, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang
ĐỘNG CƠ
VẬN HÀNH AN TOÀN & ÊM ÁI
ĐỘNG CƠ FAW CA6DM2-46E52
VẬN HÀNH
TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU -FULL TẢI CHỈ 35 - 38 LÍT/100KM
Lốp 12R22.5 với độ bền và độ chịu tải tốt,tăng độ bám đường
AN TOÀN
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 ,Cầu xe là cầu láp tỉ số truyền 4.4
MODEL XE |
CA4250P25K15T1E5A80 |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
CABIN |
Kiểu |
Cabin nóc cao sàn nhô JH6 có bóng hơi |
Nội thất, thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, ghế đệm hơi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
FAW CA6DM2-46E52(BOSCH共轨+SCR) |
Dung tích xi lanh |
11.05 L |
|
Công suất (hp) |
460HP |
|
HỘP SỐ |
Model |
CA12TAX230M3 |
Tỷ số truyền |
12 số tiến 2 số lùi |
|
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Ф430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô |
|
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3300+1350 |
THÔNG SỐ KÉO |
Tải trọng cho phép kéo theo theo thiết kế (kg) |
40000 |
KHUNG XE |
|
300x80x(8+5) |
LỐP |
Cỡ lốp |
12R22.5 18PR |
CẦU |
Cầu trước |
FAW 2020 |
Cầu sau |
FAW Φ457 Cầu hàn dập, tỉ số truyền cầu 4.444 |
|
KHÁC |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
100 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
600 |
|
Mâm kéo (mm) |
Φ50 |
|
trợ lực ly hợp, ABS Trung Quốc, ly hợp quạt silicon điều khiển điện tử, vô lăng đa chức năng |
||
|
|